Từ "bilaterally symmetric" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) dùng để miêu tả một đối tượng có sự đối xứng ở cả hai bên của một trục. Điều này có nghĩa là nếu bạn chia đối tượng đó thành hai nửa bằng một đường thẳng (trục), thì hai nửa đó sẽ giống nhau hoặc có cấu trúc tương tự nhau.
Trong sinh học: "Many animals, including humans, are bilaterally symmetric, meaning their left and right sides are mirror images of each other." (Nhiều loài động vật, bao gồm cả con người, có đối xứng hai bên, nghĩa là hai bên trái và phải của chúng là hình ảnh phản chiếu của nhau.)
Trong nghệ thuật: "The design of the building is bilaterally symmetric, with identical features on both sides." (Thiết kế của tòa nhà có đối xứng hai bên, với các đặc điểm giống hệt nhau ở cả hai bên.)
Mặc dù không có idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "bilaterally symmetric", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự đối xứng trong văn nói hằng ngày, như "two sides of the same coin" (hai mặt của một vấn đề).